Mô-đun LCD HMI

Kích cỡ

Loại vỏ

Tỉ lệ

loại LCD

loại TP

Nền tảng

Người mẫu

Kích thước hiển thị hiệu quả (mm)

Nghị quyết

(H*V)

độ sáng

(nit)

Điện áp hoạt động (V)

Dòng điện hoạt động (mA)

Nhiệt độ hoạt động (oC)

RTC

Ký ức

Giao diện

Tải xuống

Tín hiệu

Hải cảng

5.0 PS2 4:3 IPS CG Linux5.4 DMT80480T050_39WTC 108,8*65,6 800*480 300 8~23 200mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*2+RS485*2+CÓ THỂ 12Pin_2.54mm Bảng dữliệu
5.0 PS2 4:3 IPS R4 Linux5.4 DMT80480T050_39WTR 108,8*65,6 800*480 250 7~23 270mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*2+RS485*2+CÓ THỂ 12Pin_2.54mm Bảng dữliệu
7,0 PS2 16:9 IPS CG Linux3.10 DMT10600T070_38WTC 154,20*85,88 1024*600 250 23-9 280mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*2+RS422*1 2P5.08+DB9*1 Bảng dữliệu
7,0 PS2 16:9 IPS R4 Linux3.10 DMT10600T070_38WTR 154,20*85,88 1024*600 200 23-9 280mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*2+RS422*1 2P5.08+DB9*1 Bảng dữliệu
7,0 PS2 16:9 IPS CG Linux5.4 DMT10600T070_39WTC 154,20*85,88 1024*600 250 8-23 270mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*1+RS422*1+CÓ THỂ 2P5.08+DB9*1 Bảng dữliệu
7,0 PS2 16:9 IPS R4 Linux5.4 DMT10600T070_39WTR 154,20*85,88 1024*600 200 8-23 270mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*1+RS422*1+CÓ THỂ 2P5.08+DB9*1 Bảng dữliệu
8,0 *** 4:3 IPS CG Linux3.10 DMT10768T080_38WTC 162.00*121.50 1024*768 250 6-23 340mA@12 -20/+70 BT 8GB EMMC RS232*1+RS485*1+RS422*1 12P2.0 Bảng dữliệu
9,7 *** 4:3 IPS CG Linux3.10 DMT10768T097_38WTC 197,8*148,66 1024*768 350 7-23 640mA@12 -20/+70 BT 8GB EMMC RS232*1+RS485*1+RS422*1 20P2,54 Bảng dữliệu
10.1 PS2 16:9 IPS CG Linux3.10 DMT10600T101_38WTC 222,7*125,3 1024*600 250 23-9 440mA@12 -20/+70 BT 8GB EMMC 232*2+485*2/CÓ THỂ 8Pin3.81+ 4Pin3.81 Bảng dữliệu
10.1 *** 16:10 IPS CG Linux5.4 DMT12800T101_39WTC 216,96*135,6 1280*800 250 12~23 440mA@12 -20/+70 FC 8GB EMMC RS232*2+RS422*1+CÓ THỂ 8P2.0+DB9*1 Bảng dữliệu