Mô-đun LCD Android

Kích cỡ

Tỉ lệ

loại LCD

loại TP

Nền tảng

Người mẫu

Kích thước hiển thị hiệu quả (mm)

Nghị quyết

(H*V)

độ sáng

(nit)

Điện áp hoạt động (V)

Dòng điện hoạt động (mA)

Nhiệt độ hoạt động (oC)

RTC

Ký ức

Giao diện

Tải xuống

Tín hiệu

Hải cảng

5 16:9 IPS CG Android 11 DMG80480T050_32WTC 108.0*64.8 800*480 250 23-12 370mA@12 -20/+70 FC 8Gbyte EMMC5.0 RS232*1+TTL*1 10Pin_1.0 Bảng dữliệu
7,0 16:10 IPS CG Android 11 DMG12800C070_32WTC 94,20*150,72 800*1280 300 7-23 260mA@12 -10/+50 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
7,0 16:10 IPS CG Android 11 DMG12800C070_32WTCZ03 94,20*150,72 800*1280 300 7-23 260mA@12 -10/+50 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
7,0 16:10 IPS CG Android 11 DMG12800T070_32WTC 149,76*93,60 1280*800 250 7-23 310 mA@12 -20/+70 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+TTL*1+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
7,0 16:10 IPS CG Android 11 DMG12800T070_32WTCZ01 149,76*93,60 1280*800 250 7-23 310 mA@12 -20/+70 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+TTL*1+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
7,0 16:10 IPS CG Android 8.1 DMG12800T070_34WTC 149,8*93,6 1280*800 300 6-23 360mA@12 -20/+70 FC 8Gbyte EMMC5.0 485*1+232*2+TTL*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
8,0 4:3 IPS CG Android 8.1 DMG10768T080_33WTC 162,1*121,5 1024*768 250 7-23 460mA@12 -20/+70 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+TTL*1+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
10.1 16:9 IPS CG Android 11 DMG10600C101_32WTC 222,72*125,28 1024*600 200 8-23 430mA@12 -10/+60 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
10.1 16:9 IPS CG Android 11 DMG10600C101_32WTCZ01 222,72*125,28 1024*600 200 8-23 430mA@12 -10/+60 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
10,4 4:3 IPS CG Android 8.1 DMG10768T104_34WTC 211,2*158,4 1024*768 250 7-23 490mA@12 -20/+70 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+TTL*1+485*1 8P3.81+4P3.81 Bảng dữliệu
12.1 4:3 IPS CG Android 8.1 DMG10768T121_34WTC 245,76*184,32 1024*768 350 23-12 1120mA@12 -20/+70 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+TTL*1+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
15 4:3 IPS CG Android 11 DMG10768T150_32WTC 304.13*228.1 1024*768 300 23-12 1150mA@12 -20/+70 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+TTL*1+485*1 10Pin_3.81
Bảng dữliệu
15,6 16:9 IPS CG Android 11 DMG19108C156_32WTC 343,2*192,6 1920*1080 200 8-23 610mA@12 -10/+60 BT 8Gbyte EMMC5.0 RS232*2+485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu