Màn hình LCD video tương tự 25-Series

Kích cỡ loại LCD Nền tảng Người mẫu Cấp Kích thước hiển thị hiệu quả (mm) Độ phân giải(H*V) Điện áp hoạt động (V) Độ sáng (nit) Máy ảnh được hỗ trợ Dòng điện hoạt động (mA) Nhiệt độ hoạt động (oC) RTC Tốc biến Giao diện Kiểu cảm ứng Tải xuống
Tín hiệu Hải cảng WN WTR WTC
4.3 IPS DGUS II DMT80480T043_25W Công nghiệp 95,04×53,86 800*480 6-15 200, 250 CVBS 200mA@12V
-20/+70 *** 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm   Bảng dữliệu
5.0 IPS DGUS II DMG80480T050_25W Công nghiệp 108,0×64,8 800*480 6-36 800.850.900 CVBS 260mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
7,0 TN DGUS II DMT80480T070_25W Công nghiệp 154,21×85,92 800*480 6-36 250 CVBS 240mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin_2.54mm Bảng dữliệu
7,0 IPS DGUS II DMG10600C070_25W Thuộc về thương mại 154,21×85,92 1024*600 6-36 250 AHD 310mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm    Bảng dữliệu
7,0 IPS DGUS II DMG10600C070_25W2 Thuộc về thương mại 154,21×85,92 1024*600 6-36 250 CVBS 310mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm   Bảng dữliệu
7,0 IPS DGUS II DMT10600T070_25W Công nghiệp 154,2×85,9 1024*600 6-36 250.300 CVBS 310mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm   Bảng dữliệu
8,0 TN DGUS II DMT80600T080_25W Công nghiệp 162,60×122,20 800*600 6-36 250.300 CVBS 320mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
8,0 TN DGUS II DMG80600T080_25W2 Công nghiệp 162,60×122,20 800*600 6-36 300 CVBS 370mA@12V -20/+70 16MB TTL/232*2 8Pin_2.54mm     Bảng dữliệu
10.1 IPS DGUS II DMG10600C101_25W Thuộc về thương mại 222,72×125,28 1024*600 7-36 250 AHD 330mA@12V -10/+60 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm   Bảng dữliệu
10.1 IPS DGUS II DMG10600C101_25W2 Thuộc về thương mại 222,72×125,28 1024*600 7-36 200 CVBS 390mA@12V -10/+60 16MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu