Màn hình LCD video xe buýt 26-Series

Kích cỡ loại LCD Nền tảng Người mẫu Cấp Kích thước hiển thị hiệu quả (mm) Độ phân giải(H*V) Điện áp hoạt động (V) Độ sáng (nit) Dòng điện hoạt động (mA) Nhiệt độ hoạt động (oC) Ký ức Giao diện Kiểu cảm ứng Tải xuống
Tín hiệu Hải cảng WN WTR WTC
4.3 TN DGUS II DMG48270C043_26W Thuộc về thương mại 95,04×53,86 480*272 6-15 250.300.350 100mA@12V
-20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
4.3 TN DGUS II DMG80480C043_26W Thuộc về thương mại 95,04×53,86 480*800 6-15 250 140mA@12V -20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm     Bảng dữliệu
5.0 TN DGUS II DMG80480C050_26W Thuộc về thương mại 108,0×64,8 800*480 12-36 250.300 150mA@12V -20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
5.0 IPS DGUS II DMG80480T050_26W Công nghiệp 108,0×64,8 800*480 12-36 750.800.900 180mA@12V -20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
7,0 TN DGUS II DMG80480C070_26W Thuộc về thương mại 154,1×85,9 800*480 12-36 550.600.700 300mA@12V -10/+60 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
7,0 IPS DGUS II DMG10600T070_26W Công nghiệp 154,08×85,92 1024*600 12-36 250.300 260mA@12V -20/+70 32MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
8,0 IPS DGUS II DMG10768T080_26W Công nghiệp 162,1×121,5 1024*768 12-36 200.250 300mA@12V -20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
10.1 IPS DGUS II DMG10600T101_26W Công nghiệp 222,72×125,28 1024*600 12-36 200.250 260mA@12V -20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu
10,4 IPS DGUS II DMG10768T104_26W Công nghiệp 211,20×158,40 1024*768 12-36 250.300 440mA@12V -20/+70 16 MB TTL/232*2 8Pin2.0mm Bảng dữliệu